Có 5 kết quả:
全市 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ • 权势 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ • 權勢 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ • 詮釋 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ • 诠释 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
whole city
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) influence
(2) influence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) influence
(2) influence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interpret
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interpret
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation
Bình luận 0