Có 5 kết quả:

全市 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ权势 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ權勢 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ詮釋 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ诠释 quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ

1/5

quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

whole city

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) influence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) influence

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to interpret
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to interpret
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation

Bình luận 0